Có 2 kết quả:

冲刺 chōng cì ㄔㄨㄥ ㄘˋ衝刺 chōng cì ㄔㄨㄥ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprint
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprint
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort