Có 2 kết quả:
冲刺 chōng cì ㄔㄨㄥ ㄘˋ • 衝刺 chōng cì ㄔㄨㄥ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprint
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprint
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort
(2) to spurt
(3) to dash
(4) big effort
Bình luận 0